|
|
Tốc độ *1 |
Ảnh
(Ảnh cỡ 11 x 14" trên giấy A3 + có viền) |
Bản màu SG-201/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 4 phút |
Bản màu SG-201/Đẹp: cỡ 7 phút 55 giây |
Bản thang màu xám SG-201/Đẹp:
cỡ 7 phút 55 giây |
Bản màu FA-PR1/Tiêu chuẩn: xấp xỉ 4 phút |
Bản màu FA-PR1/Đẹp: xấp xỉ 7 phút 55 giây |
Bản thang màu xám FA-PR1/Đẹp:
xấp xỉ 7 phút 55 giây |
Ảnh cỡ (4 x 6") |
SG-201/Tiêu chuẩn/ Không viền:
xấp xỉ 1 phút 55 giây |
SG-201/Đẹp/ Không viền: xấp xỉ 2 phút 5 giây |
Độ phân giải (dpi)*2 |
4800 x 2400dpi |
Kích thước giọt mực tối thiểu |
3pl (tối thiểu) |
Số lượng kim phun |
7680 |
Loại Cartridge |
PGI-9 PM / PBK / MBK / PC / GY / M / Y / C / G / R |
Chiều rộng có thể in |
Khay giấy phía trước |
Có thể lên tới 348,8mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 356mm |
Khay giấy cạnh |
Có thể lên tới 322,2mm;
Bản không viền: Có thể lên tới 329mm |
Bản in không viền*3 |
Lề trên/ dưới/ phải/ trái: |
0mm (Kích thước giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6") |
Vùng nên in |
Lề trên:
|
35mm |
Lề dưới: |
30,5mm |
*Khi in trên giấy in ảnh nghệ thuật (PhotoRag, Premium Matte, Museum Etching) và các loại giấy nghệ thuật khác: Lề trên: 35mm / Lề dưới: 35mm |
Các kích thước giấy có thể sử dụng |
A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
|
|
In trực tiếp từ máy ảnh |
Các máy ảnh kỹ thuật số tương thích |
Các máy ảnh, máy quay, điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với "PictBridge" |
Định dạng file |
JPEG (Exif ver2.2 / 2.21 compliant) |
|
|
Khay giấy cạnh |
Giấy thường |
A3 / A4 = 150 |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-gloss (SG-201) |
A3+ / 10 x 12" = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10,
4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy in ảnh dính
(PS-101) |
1 |
Giấy đẹp nghệ thuật
“Photo RagTM” (FA-PR1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Các loại giấy nghệ thuật khác |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Khay giấy phía trước |
Giấy thường |
A3 / A4 = 1 |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) |
A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" / 4 x 6" = 1 |
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) |
A3+ / A3 / A4 / 4 x 6" = 1 |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-gloss (SG-201) |
A3+ / A3 / A4 / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 4 x 6" = 1 |
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
A3 / A4 / 4 x 6" = 1 |
Giấy in ảnh dính
(PS-101) |
1 |
Giấy đẹp nghệ thuật
“Photo RagTM” (FA-PR1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Giấy ảnh nghệ thuật
“Museum Etching” (FA-ME1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Giấy ảnh nghệ thuật
“Premium Matte” (FA-PM1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Các loại giấy nghệ thuật khác |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Khay CD-R |
DVD/CD |
1 (xử lý giấy bằng tay trên khay CD-R) |
|
|
Khay giấy cạnh |
Giấy thường: |
64-105g/m2 |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: |
trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2(Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) |
Khay giấy phía trước |
Có thể lên tới 1,2mm |
|
|
Windows |
2000 SP4 / XP SP2 / Vista |
Macintosh |
OS X 10.3.9 - 10.5 |
|
|
Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge |
Phần mềm đi kèm của Canon |
Canon Solution Menu
Easy-PhotoPrint EX
Easy-PhotoPrint Pro |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5-35°C |
Độ ẩm: |
10-90% RH không ngưng tụ sương) |
Điều kiện bảo quản |
Nhiệt độ: |
0-40°C |
Độ ẩm: |
5-95% RH không ngưng tụ sương) |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Mức vang âm*4 |
Khi in |
Xấp xỉ 36,0dB(A) |
Điện năng tiêu thụ |
Khi ở chế độ chờ
(USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 1,2 W |
Khi OFF (USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 0,9 W |
Khi in*5 |
Xấp xỉ 14 W |
Môi trường |
Nguyên tắc |
RoHS(EU), WEEE(EU), ROHS (China) |
Nhãn sinh thái |
Energy Star |
Trọng lượng |
15,2kg |
Kích thước (W x D x H) |
660 x 355 x 193mm |